GIÁ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN Trọng lượng bản thân :: 7755 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7650 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9410 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7000 x 2320 x 2260 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 8 TẤN ĐL
Tình trạng: Còn trong kho
ĐẠI LÝ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH DÀI 7 MÉT TRẢ GÓP TỚI 85% GIÁ TRỊ
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG XE HINO 8 TẤN THÙNG LẠNH
|
Trọng lượng bản thân :: |
7755 |
Kg |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
3895 |
Kg |
|
- Cầu sau :: |
3860 |
Kg |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
7650 |
Kg |
|
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
15600 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9410 x 2500 x 3750 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng :: |
7000 x 2320 x 2260 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
5530 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2050/1835 |
mm |
|
Số trục :: |
2 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỒ VỀ ĐỘNG CƠ EURO 4
|
Động cơ :: |
: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E-WE |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
191 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe :: |
: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
11.00R20 /11.00R20 |
|
Hệ thống phanh :: |
: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái :: |
: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



















