GIÁ XE TẢI HINO 2019 GẮN CẨU UNIC 344
THÔNG SỐ XE HINO TỔNG TẢI 11 TẤN GẮN CẨU Trọng lượng bản thân :: 5405 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5400 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8725 x 2500 x 3050 mm Kích thước lòng thùng :: 6120 x 2350 x 570 mm
Mã sản phẩm: XE HINO TỔNG TẢI 11 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 11 TẤN ĐỜI 2019 ĐÓNG THÙNG LỬNG GẮN CẨU UNIC 3 TẤN
THÔNG SỐ XE HINO TỔNG TẢI 11 TẤN GẮN CẨU UNIC 344
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
|
Trọng lượng bản thân :: |
5405 |
Kg |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
2955 |
Kg |
|
- Cầu sau :: |
2450 |
Kg |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
5400 |
Kg |
|
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
11000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8725 x 2500 x 3050 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng :: |
6120 x 2350 x 570 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
1800/1660 |
mm |
|
Số trục :: |
2 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ MÁY
|
Động cơ :: |
:: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-UA |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
5123 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
132 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe :: |
: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh :: |
: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái :: |
: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú:: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV344 (Spec. K) có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,6 m và 480 kg/9,81 m (tầm với lớn nhất) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam






















