GIÁ XE HYUNDAI 1.9 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN 4.4 M
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 1.9 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :: 2890 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 1900 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6350 x 2200 x 2920 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2060 x 1840 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 1.9 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 1.9 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN INOX TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 1.9 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN
THÔNG TIN VỀ TẢI
|
Trọng lượng bản thân :: |
2890 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
1400 |
kG |
|
- Cầu sau :: |
1490 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
1900 |
kG |
|
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
4990 |
kG |
THÔNG TIN VỀ THÙNG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6350 x 2200 x 2920 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng :: |
4410 x 2060 x 1840 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
3415 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
1680/1495 |
mm |
|
Số trục :: |
2 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG TIN VỀ ĐỘNG CƠ
|
Động cơ :: |
097.321.1101 |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4GA |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
3933 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
103 kW/ 2700 v/ph |
|
Lốp xe :: |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
|
Hệ thống phanh :: |
|
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái :: |
: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )





















